--

thoát nợ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoát nợ

+ verb  

  • to be clear off a debt, to pay off to get rid of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoát nợ"
Lượt xem: 495